Tóm tắt công thức nguyên lý kế toán dễ hiểu nhất cho người mới bắt đầu. Hướng dẫn chi tiết từ phương trình kế toán
Nếu bạn cảm thấy Nguyên lý kế toán là một môn học khô khan với hàng loạt các quy tắc khó nhớ, thì bạn không hề đơn độc.
Tuy nhiên, vấn đề thường không nằm ở bản chất của môn học, mà ở cách chúng ta tiếp cận nó.
Hãy xem kế toán như “ngôn ngữ của kinh doanh”, và để nói được một ngôn ngữ, chúng ta cần học từ gốc rễ của nó.
Bài viết này không phải là một danh sách các định nghĩa khô khan.
Đây là một tấm bản đồ tư duy được sắp xếp theo một lộ trình logic nhất
Giúp bạn xây dựng nền tảng kế toán một cách vững chắc, đi từ bản chất vấn đề đến cách áp dụng thực tế.

Mục lục bài viết
- 1 Phần 1: Nền Tảng Cốt Lõi – Kế Toán Là Gì và Tuân Theo “Luật” Nào?
- 2 Nguyên tắc kế toán được thừa nhận (Sơ lược)
- 3 Phần 2: Đích Đến Của Kế Toán – Tìm Hiểu Các Báo Cáo Tài Chính Chính
- 4 Phần 3: Công Cụ Ghi Chép – Tài Khoản và Nguyên Tắc Ghi Sổ Kép
- 5 Lời Kết & Mẹo Học Tập Công Thức Nguyên Lý Kế Toán Hiệu Quả
- 6 Related Posts:
Phần 1: Nền Tảng Cốt Lõi – Kế Toán Là Gì và Tuân Theo “Luật” Nào?
Trước khi học cách làm, chúng ta cần hiểu “nó là gì” và “tại sao lại như vậy”.
Bản chất và đối tượng của kế toán
Về cơ bản, kế toán là quá trình ghi nhận, xử lý và cung cấp thông tin
Về tình hình tài chính của một tổ chức (doanh nghiệp). Đối tượng mà kế toán quan tâm chính là Tài sản và sự vận động của tài sản đó.
Nhưng tài sản từ đâu mà có? Nó được hình thành từ hai nguồn.
Điều này dẫn chúng ta đến phương trình quan trọng nhất, là “xương sống” của toàn bộ ngành kế toán.
Phương trình kế toán CƠ BẢN: TÀI SẢN = NỢ PHẢI TRẢ + VỐN CHỦ SỞ HỮU
Đây là một phương trình cân bằng tuyệt đối và không bao giờ thay đổi.
- TÀI SẢN (Assets): Là toàn bộ những gì doanh nghiệp sở hữu và có thể tạo ra lợi ích kinh tế. Ví dụ: Tiền mặt, nhà xưởng, máy móc, hàng tồn kho.
- NỢ PHẢI TRẢ (Liabilities): Là nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với bên ngoài. Ví dụ: Các khoản vay ngân hàng, tiền nợ nhà cung cấp.
- VỐN CHỦ SỞ HỮU (Equity): Là phần tài sản thuộc sở hữu của chủ doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản nợ. Ví dụ: Vốn góp ban đầu, lợi nhuận giữ lại.
Nguyên tắc kế toán được thừa nhận (Sơ lược)
Mọi ghi nhận của kế toán đều phải tuân theo những “luật”
Chung để đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy. Một vài nguyên tắc quan trọng nhất bao gồm:
- Nguyên tắc giá gốc: Tài sản được ghi nhận theo giá tại thời điểm mua, không phải giá thị trường.
- Nguyên tắc hoạt động liên tục: Giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
- Nguyên tắc cơ sở dồn tích:
- Ghi nhận doanh thu khi nó phát sinh (dù đã thu tiền hay chưa) và chi phí khi nó phát sinh (dù đã chi tiền hay chưa).
Phần 2: Đích Đến Của Kế Toán – Tìm Hiểu Các Báo Cáo Tài Chính Chính
Vậy sau tất cả các công việc ghi chép, sản phẩm cuối cùng mà kế toán tạo ra là gì? Đó chính là các báo cáo tài chính, được xem như “bảng điểm” sức khỏe của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

Đây là một “bức ảnh” chụp nhanh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
(ví dụ: tại ngày 31/12/2025).
Bảng này thể hiện chi tiết phương trình kế toán mà chúng ta đã học ở Phần 1, luôn có hai vế cân bằng nhau:
- Phần Tài sản: Liệt kê tất cả tài sản mà doanh nghiệp đang có.
- Phần Nguồn vốn: Liệt kê tất cả các khoản Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu.
Công Thức Nguyên Lý Kế Toán Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)
Nếu Bảng cân đối kế toán là một “bức ảnh”, thì Báo cáo kết quả kinh doanh là một “cuốn phim” ghi lại hiệu quả hoạt động (lãi hay lỗ) của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian (ví dụ: trong quý 4 năm 2025). Công thức cốt lõi của báo cáo này là:
DOANH THU – CHI PHÍ = LỢI NHUẬN
Phần 3: Công Cụ Ghi Chép – Tài Khoản và Nguyên Tắc Ghi Sổ Kép

Sau khi đã biết “đích đến” là các bản báo cáo, bây giờ là lúc chúng ta học cách sử dụng “công cụ” để thu thập và xử lý thông tin.
Tài khoản kế toán là gì? (Chữ T huyền thoại)
Hãy tưởng tượng mỗi đối tượng như Tiền mặt, Phải thu khách hàng, Vay ngân hàng… là một chiếc “ngăn kéo” riêng.
Tài khoản kế toán (thường được minh họa bằng hình chữ T) chính là những “ngăn kéo” đó, dùng để theo dõi sự tăng, giảm của từng đối tượng cụ thể.
NGUYÊN TẮC GHI SỔ KÉP (Nợ – Có): Quy Luật Bất Biến
Đây là phần cốt lõi và thường gây khó hiểu nhất
Nhưng nó lại tuân theo một logic rất đơn giản từ phương trình kế toán.
Với mỗi giao dịch xảy ra, kế toán phải ghi nhận vào ít nhất hai tài khoản
Một bên Nợ và một bên Có, sao cho tổng Nợ luôn bằng tổng Có.
Mẹo để nhớ Công Thức Nguyên Lý Kế Toán: Hãy nhìn lại phương trình: TÀI SẢN = NỢ PHẢI TRẢ + VỐN CHỦ SỞ HỮU
- Bên trái phương trình (TÀI SẢN): Có kết cấu giống bên Nợ. Vì vậy:
- Tăng Tài sản: Ghi bên Nợ.
- Giảm Tài sản: Ghi bên Có.
- Bên phải phương trình (NỢ PHẢI TRẢ & VỐN CHỦ SỞ HỮU): Có kết cấu giống bên Có. Vì vậy:
- Tăng Nợ/Vốn chủ: Ghi bên Có.
- Giảm Nợ/Vốn chủ: Ghi bên Nợ.
Từ đó suy ra:
- Chi phí (làm giảm Vốn chủ sở hữu): Tăng ghi Nợ.
- Doanh thu (làm tăng Vốn chủ sở hữu): Tăng ghi Có.
Sơ lược về Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam
Để thống nhất, nhà nước ban hành một hệ thống tài khoản chuẩn. Chúng được đánh số để dễ quản lý, ví dụ:
- Đầu 1, 2: Nhóm tài khoản Tài sản.
- Đầu 3, 4: Nhóm tài khoản Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu.
- Đầu 5, 7: Nhóm tài khoản Doanh thu, Thu nhập.
- Đầu 6, 8: Nhóm tài khoản Chi phí.
Phần 4: Quy Trình Kế Toán Cơ Bản Trong Doanh Nghiệp
Bây giờ, chúng ta sẽ xâu chuỗi tất cả kiến thức trên thành một quy trình làm việc hoàn chỉnh.
- Bước 1: Thu thập và phân tích Chứng từ kế toán: Mọi ghi chép đều phải bắt nguồn từ bằng chứng thực tế như hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi…
- Bước 2: Định khoản nghiệp vụ: Dựa vào chứng từ, phân tích xem giao dịch đó ảnh hưởng đến những “ngăn kéo” (tài khoản) nào, và ghi Nợ/Có tương ứng theo nguyên tắc ghi sổ kép.
- Bước 3: Ghi vào Sổ kế toán: Thông tin sau khi định khoản sẽ được ghi chép vào các cuốn sổ theo trình tự thời gian (Nhật ký chung) và sau đó được tổng hợp vào từng tài khoản riêng (Sổ cái).
- Bước 4: Lập Báo cáo tài chính cuối kỳ: Cuối kỳ (tháng, quý, năm), kế toán sẽ tổng hợp số liệu từ Sổ cái để lập ra các Báo cáo tài chính như đã tìm hiểu ở Phần 2.
Lời Kết & Mẹo Học Tập Công Thức Nguyên Lý Kế Toán Hiệu Quả
Như vậy, lộ trình để chinh phục công thức Nguyên lý kế toán rất logic:
Hiểu bản chất (Phương trình) ➔ Biết mục tiêu (Báo cáo) ➔ Nắm công cụ (Tài khoản Nợ/Có) ➔ Thực hành quy trình.
Để học tốt, hãy luôn ghi nhớ:
- Phương trình kế toán là kim chỉ nam:
- Mọi nghiệp vụ Nợ/Có đều phải xuất phát từ sự cân bằng của phương trình này.
- Hiểu bản chất thay vì học vẹt:
- Đừng cố nhớ máy móc, hãy hiểu tại sao một khoản tăng lại ghi Nợ và ngược lại.
- Làm thật nhiều bài tập:
- Cách duy nhất để thành thạo định khoản là thực hành liên tục với các bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ kinh doanh đầy thú vị này!